Capacitive type, Unshielded, Cylinder type34 dia., DC Three-wires models, Sensing distance 25 mm, Operation mode NO, NPN, Pre-wired models (2 m)
Nguồn cấp | 12…24VDC |
Khoảng cách phát hiện | 25mm |
Ngõ ra | NPN |
Chế độ hoạt động | NO |
Kiểu đấu nối | Dây liền |
Phụ kiện đi kèm | Bracket, Bolts |
Phụ kiện mua rời | Mounting brackets Y92E-A34 |
Loại | Cảm biến điện dung |
Hình dạng | Loại hình trụ |
Loại chống nhiễu | Non-shielded |
Hướng phát hiện | Phía trước |
Đối tượng phát hiện | Chất dẫn điện, Chất điện môi |
Kích thước đối tượng phát hiện | 50x50x1mm, Grounded metal plate |
Tần số đáp ứng | 70Hz |
Điều chỉnh độ nhạy | Có |
Kiểu hiển thị | LED indicator |
Chức năng bảo vệ | Reverse polarity protection, Surge protection |
Chất liệu vỏ | Plastic |
Kiểu lắp đặt | Lắp xuyên qua lỗ (lắp bằng) |
Chiều dài phần ren trên thân | 82mm |
Số dây | 3 dây |
Môi trường hoạt động | Chịu nhiệt, Chống nước |
Nhiệt độ môi trường | -25…70°C |
Độ ẩm môi trường | 35…95% |
Khối lượng tương đối | 200g |
Đường kính thân | 34mm |
Chiều dài thân | 89mm |
Cấp bảo vệ | IP66 |
Tiêu chuẩn | CCC, CE, cUL |
Khoảng cách phát hiện |
25mm |
---|---|
Ngõ ra |
NO, NPN |